Search Results "hé lộ" 1 hit
| Vietnamese |
hé lộ
|
| English |
Verbsreveal, disclose |
| Example |
Cảnh sát hé lộ thông tin mới.
The police reveal new information.
|
Search Results for
Synonyms "hé lộ" 0hit
Search Results for
Phrases "hé lộ" 17hit
Cô ấy rất thích uống trà
she loves drinking tea
Cô ấy trông trẻ hơn tuổi của mình
she looks younger than her age
khách hạng thương gia có thể sử dụng phòng chờ
Business class passengers can use the lounge
chị ấy trong trẻ hơn tuổi của mình
she looks younger than her age
Thợ khóa đến sửa ổ khóa.
The locksmith fixes the lock.
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
Món ăn địa phương rất ngon.
The local food is very delicious.
Sau khi ốm, anh ấy trông ốm nhom.
After the illness, he looks very thin.
Chúng tôi đang chờ đợi ở sảnh.
We wait in the lobby.
Trẻ con phải nghe lời người lớn.
Children must listen to adults.
Hoa sen tỏa hương thơm.
The lotus flowers give off fragrance.
Cảnh sát hé lộ thông tin mới.
The police reveal new information.
Anh ta thích phiêu lưu khắp nơi.
He loves to go on adventures.
Cô ấy trông yếu đuối nhưng mạnh mẽ.
She looks weak but is strong.
Cô ấy khao khát được tự do.
She longs for freedom.
Anh ấy mất thăng bằng khi đi trên cầu.
He lost his balance while walking on the bridge.
Vẻ đẹp tinh khôi của hoa sen.
The pristine beauty of the lotus.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z